»»  Xem CƠ BẢN     Đồ thị     [Bản đồ]     Hòn Dấu [7/7] [15/15] [0/30]  Năm 2018  2019  2020  2021  2022  2023  2024

Bảng kết quả dự tính theo giờ:
TTCông trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
2024Chi
tiết
19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h9h8h
1Hòn Dấu - HPH-82-67-48-245346491114130138138»»
2Cửa ĐáyH-178336083101112120126131131128»»
3Cửa Ninh CơH-213295887110127138148153154151»»
4Cửa HồngH-8174779109135156172181182177167»»
5Cửa Trà LýH-42-17144983113138156166167161150»»
6Cửa Thái BìnhH-2174072102128150165170168160146»»
7Cửa Văn ÚcH-2163871101128148161164160152139»»
8Cửa Lạch TrayH-2494376106130147156158152140122»»
9Cửa CấmH-247397098122139147146137122102»»
10Cửa Đá BạchH-52-19195998133163183193191179161»»

Đồ thị diễn biến mực nước trạm Hòn Dấu


Hnhqa1