»»  Xem CƠ BẢN     Đồ thị     [Bản đồ]     Hòn Dấu [7/7] [15/15] [0/30]  Năm 2018  2019  2020  2021  2022  2023  2024  2025

Bảng kết quả dự tính theo giờ:
TTCông trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
2025Chi
tiết
6h5h4h3h2h1h0h23h22h21h20h19h
1Hòn Dấu - HPH587179817973645340259-7»»
2Cửa ĐáyH565252525151514939258-8»»
3Cửa Ninh CơH818081807978777365513519»»
4Cửa HồngH1031051041019792857664524028»»
5Cửa Trà LýH868886817567574533208-2»»
6Cửa Thái BìnhH989893847565523926133-4»»
7Cửa Văn ÚcH8989837565554330187-3-8»»
8Cửa Lạch TrayH787670615137228-4-15-23-27»»
9Cửa CấmH6765584937239-4-16-26-33-35»»
10Cửa Đá BạchH96100999484705336217-4-12»»

Đồ thị diễn biến mực nước trạm Hòn Dấu


Hnhqa1