»»  Xem CƠ BẢN     Đồ thị     [Bản đồ]     Hòn Dấu [7/7] [15/15] [0/30]  Năm 2018  2019  2020  2021  2022  2023  2024  2025

Bảng kết quả dự tính theo giờ:
TTCông trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
2025Chi
tiết
14h13h12h11h10h9h8h7h6h5h4h3h
1Hòn Dấu - HPH-30-62-88-106-113-110-99-83-65-46-226»»
2Cửa ĐáyH-68-81-78-64-49-35-20-216335273»»
3Cửa Ninh CơH-51-76-87-82-68-51-33-146264770»»
4Cửa HồngH-36-59-69-66-54-39-22-515386592»»
5Cửa Trà LýH-65-87-95-90-78-62-47-33-14114070»»
6Cửa Thái BìnhH-61-76-77-68-53-37-23-715437298»»
7Cửa Văn ÚcH-57-67-65-56-42-28-150204674101»»
8Cửa Lạch TrayH-81-87-82-71-58-46-31-9184776103»»
9Cửa CấmH-84-88-82-70-57-43-27-619467296»»
10Cửa Đá BạchH-82-105-112-105-93-81-66-45-15185286»»

Đồ thị diễn biến mực nước trạm Hòn Dấu


Hnhqa1