»»  Xem CƠ BẢN     Đồ thị     [Bản đồ]     Hòn Dấu [7/7] [15/15] [0/30]  Năm 2018  2019  2020  2021  2022  2023  2024  2025

Bảng kết quả dự tính theo giờ:
TTCông trình
(hoặc điểm đo)
Chỉ
tiêu
2025Chi
tiết
20h19h18h17h16h15h14h13h12h11h10h9h
1Hòn Dấu - HPH-4-29-50-64-72-73-68-58-45-31-145»»
2Cửa ĐáyH-17-41-56-59-54-44-27-517354959»»
3Cửa Ninh CơH15-11-30-38-37-29-17121405669»»
4Cửa HồngH221-13-19-18-1111734516780»»
5Cửa Trà LýH-8-27-41-47-48-43-33-19-3153452»»
6Cửa Thái BìnhH-13-28-37-41-41-35-25-115234362»»
7Cửa Văn ÚcH-20-33-41-44-43-36-25-124224159»»
8Cửa Lạch TrayH-43-53-58-60-57-49-37-23-7123149»»
9Cửa CấmH-52-61-65-65-61-52-42-28-1172541»»
10Cửa Đá BạchH-22-39-50-55-54-49-40-27-10103050»»

Đồ thị diễn biến mực nước trạm Hòn Dấu


Hnhqa1